📚 thể loại: CHIÊU ĐÃI VÀ VIẾNG THĂM

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 ALL : 28

초대장 (招待狀) : 어떤 자리, 모임, 행사 등에 초대하는 뜻을 적어서 보내는 편지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯ MỜI: Thư ghi lại nội dung mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v... và được gửi đi.

가져가다 : 어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG ĐI, ĐEM ĐI: Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.

드리다 : (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

선물 (膳物) : 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.

찾아가다 : 사람을 만나거나 어떤 일을 하러 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người nào đó hoặc để làm việc gì đó.

찾아오다 : 사람을 만나거나 어떤 일을 하러 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN: Đến để gặp ai hay làm việc gì.

꽃다발 : 여러 송이의 꽃을 하나로 묶은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓ HOA, LẴNG HOA: Cái mà bó nhiều bông hoa lại thành một.

시간 (時間) : 어떤 때에서 다른 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác.

시간 (時間) : 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

가져오다 : 어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG ĐẾN, ĐEM ĐẾN: Chuyển vật nào đó từ một nơi đến nơi khác.

초대 (招待) : 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó.

집들이 : 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.

파티 (party) : 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.

병문안 (病問安) : 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ.

마중 : 역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA ĐÓN: Việc đi ra ga hay sân bay… đón người tìm đến mình.

잔치 : 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui.

들르다 : 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.

방문 (訪問) : 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.

: 특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA, CÂY HOA: Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù. Hoặc thực vật có cái đó nở ra.

환영회 (歡迎會) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC CHÀO MỪNG, TIỆC HOAN NGHÊNH: Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.

맞이하다 : 오는 것을 맞다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới.

초청 (招請) : 어떤 사람을 손님으로 부름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỜI: Sự mời người nào đó như là khách.

반기다 : 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다. ☆☆ Động từ
🌏 HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra.

배웅 : 떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIỄN, SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc theo ra cùng với người đi xa rồi chào từ biệt và chia tay.

초청장 (招請狀) : 초청하는 내용을 적은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯ MỜI: Cái ghi nội dung mời.

장례식 (葬禮式) : 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết.

예식장 (禮式場) : 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v...

바래다주다 : 가는 사람을 일정한 곳까지 배웅해 주다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯA, ĐƯA TIỄN: Tiễn người đi đến nơi nhất định.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104)